Mục lục
Tham khảo mức học phí của toàn bộ các ngành, chuyên ngành tại trường Đại học quốc gia Seoul khi đăng kí nhập học chính xác, mới nhất 2022 – 2023.
Xem thêm:
- Mức học phí trường đại học Yonsei Hàn Quốc có đắt hay không?
- Thông báo mức học phí Đại học Yale – Mỹ
- Mức học phí trường Đại học quốc gia Seoul mới, chính xác nhất 2023
- Đại học Harvard học phí bao nhiêu? Tại sao nên du học Havard?
Đại học Quốc gia Seoul là ngôi trường đại học công lập danh giá nhất tại Hàn Quốc. Được biết đến là trường đại học quốc gia đầu tiên của xứ sở Kim Chi, vậy mức học phí tại đây liệu có cao hơn so với mặt bằng chung hiện nay? Bài viết dưới đây sẽ cập nhật đến bạn những thông tin mới, chính xác nhất về mức học phí trường Đại học Seoul Hàn Quốc.
I. Đôi nét về Trường Đại học quốc gia Seoul
Theo xếp hạng của QS World University Rankings, Đại học quốc gia Seoul đứng thứ 1 trong top 7 các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Với số điểm tuyển đầu vào và tỉ lệ chọi rất cao, đây chính là ngôi trường đáng mơ ước của nhiều sinh viên trong và ngoài nước.
Đại học Quốc gia Seoul có hơn 30.000 sinh viên theo học mỗi năm và có 24 trường thành viên trực thuộc. Có thể nói, Đại học Quốc gia Seoul là trường đại học công lập danh giá nhất Hàn Quốc hiện nay.
II. Chương trình tiếng Hàn tại Trường Đại học quốc gia Seoul
1. Học phí
2. Học bổng
Trường Đại học Quốc gia Seoul định hướng sinh viên học tập và phát triển các kĩ năng cần thiết bằng cách đưa ra những chương trình khuyến khích sau:
- Sinh viên hoàn thành 5 cấp học liên tiếp, nhận được 5 giải thưởng cho sự chuyên cần sẽ được trao tặng học bổng lên tới 100% học phí của cấp tiếp theo.
- Những sinh viên điểm cao, gương mẫu có thể được trao học bổng với số tiền 300.000 KRW theo đề nghị của giáo viên.
- Sinh viên cũng có thể được trao học bổng nếu có sự đề nghị của giáo viên và thông qua cuộc họp của hội đồng quản trị.
III. Chương trình đại học tại Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
Bảng thông tin chi tiết học phí các khoa tại Đại học Quốc gia Seoul
Khoa | Học phí/kì |
Khoa nhân văn | 2,442,000 KRW |
Khoa học xã hội | 2,442,000 KRW – 2,679,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 2,450,000 KRW – 2,975,000 KRW |
Khoa điều dưỡng | 2,975,000 KRW |
Khoa quản trị kinh doanh | 2,442,000 KRW |
Khoa kĩ thuật | 2,998,000 KRW |
Khoa học đời sống – nông nghiệp | 2,442,000 KRW – 2,975,000 KRW |
Khoa mĩ thuật | 3,653,000 KRW |
Khoa giáo dục | 2,442,000 KRW – 2,975,000 KRW |
Khoa sinh thái con người | 2,442,000 KRW – 2,975,000 KRW |
Khoa thú ý | 3,072,000 KRW – 4,645,000 KRW |
Khoa âm nhạc | 3,961,000 KRW |
Khoa nghệ thuật giải phóng | 2,975,000 KRW |
IV. Chương trình cao học tại Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
1. Chuyên ngành – Học phí
Chuyên ngành | Học phí |
Chuyên ngành về kinh tế – nông nghiệp | 2,474,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành giáo dục xã hội | 3,148,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành giáo dục thể chất | 3,971,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành sư phạm toán | 3,156,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành tiêu dùng, trẻ em | 3,148,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành thực phẩm, dinh dưỡng và may mặc | 3,851,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành lâm sàng | 5,789,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành cơ bản | 5,363,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành lâm sàng | 6,131,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành cơ bản | 4,931,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành lâm sàng | 6,131,000 KRW/1 kì |
Chuyên ngành cơ bản | 4,931,000 KRW/1 kì |
Các chuyên ngành khác | 3,013,000 KRW/1 kì |
2. Học bổng
Tên học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng cao học GSFS – dành cho sinh viên ngoại quốc xuất sắc | Sinh viên châu Á ( Trung Quốc, Nhật Bản) có nguyện vọng đăng ký chương trình cao học | Miễn 100% học phí 4 kỳHỗ trợ chi phí 500,000 KRW/tháng cho sinh hoạt |
Glo-Harmony | Sinh viên quốc tế đến từ các nước phát triển trong danh sách DAC thuộc hiệp hội ODA | Miễn phí tối đa học phí 8 kỳHỗ trợ chi phí sinh hoạt tháng 600,000 KRW |
Học bổng GKS – Hàn Quốc quốc tế | Sinh viên quốc tế phải tự túc tài chính trong vòng 4 năm GPA tổng và kỳ trước phải từ 80/100 trở lên | Hỗ trợ 500,000 KRW/tháng |
Liên đoàn Daewoong | Sinh viên Quốc tế khi đăng ký chương trình Đại học | Hỗ trợ 2,000,000 KRW/thángCó cơ hội được rải nghiệm tại tập đoàn Daewoong hoặc đăng ký vào Daewoong sau khi tốt nghiệp |
Học bổng về tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu cựu chiến binh của chiến tranh Hàn Quốc | Miễn toàn bộ học phí, KTXHỗ trợ chi phí sinh hoạt tháng 500,000 KRW |
Học bổng toàn cầu SNU | Sinh viên quốc tế học Cao học | Hỗ trợ học phí, chi phí sinh hoạt và phí nhà ở |
3. Các chi phí khác
Ngoài học phí, sinh viên cần đóng thêm một số khoản khác, cụ thể:
- Phí nhập học: 150.000 Won.
- Ăn uống: 300.000 – 500.000 Won/tháng.
- Bảo hiểm: 180.000 Won/năm.
V. Kí túc xá trường Đại học Quốc gia Seoul
Bảng thông tin chi tiết về giường đơn tại kí túc xá
Loại phòng | Phòng một người 13.2 m2, 14.5m2, 15.8m2 |
Cơ sở vật chất | Giường ngủ, bàn ghế, tủ sách, lò vi sóng, điều hòa, máy giặt, bếp,….. |
Chi phí | 1,600,000 KRW/ kỳ |
Bảng thông tin chi tiết về giường đôi tại kí túc xá
Loại phòng | Phòng hai người 17.46m2, 20.23m2, 23.27m2 |
Cơ sở vật chất | Giường ngủ, bếp, lò vi sóng, điều hòa, máy giặt, tủ đồ, bàn ghế,….. |
Chi phí | 800,000 KRW/ kỳ, có giường tầng1,000,000 KRW/ kỳ, có giường đơn |
Trên đây là toàn bộ chia sẻ chi tiết về mức học phí của toàn bộ các chuyên ngành, chính sách học bổng, kí túc xá… của trường Đại học Quốc Gia Seoul Hàn Quốc. Jobtest hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về mức chi phí của trường Đại học Quốc gia Seoul cũng như giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp cho ước mơ du học Hàn Quốc.