Học phí tại Đại học công nghệ Nanyang là bao nhiêu?

0
1532
hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-3

Học phí tại Đại học công nghệ Nanyang là bao nhiêu? Điều kiện tuyển sinh của Đại học công nghệ Nanyang Singapore đối với sinh viên Việt Nam là gì?

Xem thêm:

Đại học Công nghệ Nanyang (Nanyang Technological University) là trường đại học công lập đào tạo về công nghệ danh giá nhất tại Singapore và xếp thứ 4 trên toàn thế giới. Hãy cùng JobTest tìm hiểu về học phí của Đại học Công nghệ Nanyang qua bài viết dưới đây.

hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-1

I. Thông tin cơ bản về Đại học Công nghệ Nanyang

Đại học Công nghệ Nanyang (Nanyang Technological University) được thành lập năm 1991. Trường gồm hai cơ sở, trong đó cơ sở chính tọa lạc tại 50 Nanyang Avenue, Singapore. Đây là trường đại học công lập hàng đầu Singapore (hạng 3 các trường đại học hàng đầu châu Á và hạng thứ 12 các trường đại học hàng đầu thế giới). 

Đại học Công nghệ Nanyang gồm 20 trường thành viên và 19 phòng thí nghiệm thuộc nhiều ngành ứng dụng công nghệ cùng 16 khu tổ hợp gồm kí túc xá, căn-teen, hiệu sách… Ngoài ra, trường còn đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ tự động hóa các phòng học nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của gần 33.000 sinh viên. 

hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-2

II. Học phí của Đại học công nghệ Nanyang

1. Chương trình cử nhân

Đại học Công nghệ Nanyang cung cấp chương trình đào tạo cử nhân đa dạng, với nhiều Khoa và chuyên ngành khác nhau, phù hợp với nhu cầu của sinh viên trong nước và quốc tế. 

Sau đây là bảng học phí chương trình cử nhân tại Đại học Công nghệ Nanyang Singapore mà bạn có thể tham khảo:

KhoaNgànhHọc phí (SGD)Học phí
(triệu VNĐ)
Kế toán và Kinh doanhKế toánKế toán & Phân tích dữ liệu Kế toán & Thương mại quốc tế Kinh doanh Kinh doanh Thương mại quốc tế Ngành Kinh doanh & Chiến lược truyền thông36,830609
Nghệ thuật, Thiết kế & Truyền thôngNghệ thuật thiết kếNghệ thuật truyền thông31,970 528
Truyền thôngTruyền thôngTruyền thông trong kinh doanh31,970 528
Sư phạmSư phạm nghệ thuậtSư phạm khoa học31,970 528
Kỹ thuậtKỹ thuật hàng khôngKỹ thuật hàng không & Kinh doanhKỹ thuật sinh họcKỹ thuật sinh học & Kinh doanhKỹ thuật sinh học & Khoa học thực phẩmKỹ thuật sinh học & Kỹ thuật dược phẩmNgành Kỹ thuật hóa học & Sinh học phân tửKỹ thuật hóa học, Sinh học phân tử & Kinh doanhKỹ thuật hóa học, Sinh học phân tử & Khoa học thực phẩmKỹ thuật xây dựng dân dụngKỹ thuật xây dựng dân dụng & Kinh doanhKỹ thuật xây dựng công trình dân dụng & Hệ thống đô thị xã hộiKhoa học máy tínhKhoa học máy tính & Kinh doanhKhoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoKỹ thuật điện điện tửKỹ thuật điện điện tử & Kinh doanhKỹ thuật điện điện tử & Hệ thống đô thị xã hộiKỹ sưKỹ sư môi trườngKỹ sư môi trường & Kinh doanhKỹ sư môi trường & Hệ thống đô thị xã hộiNgành Kỹ thuật thông tin & Truyền thôngKỹ thuật thông tin, Truyền thông & Kinh doanhKỹ thuật vật liệuKỹ thuật vật liệu & Kinh doanhKỹ thuật vật liệu & Y sinhKỹ thuật vật liệu & Kỹ thuật dược phẩmKỹ sư cơ khíKỹ sư cơ khí & Kinh doanhKỹ sư cơ khí & Hệ thống đô thị xã hộiHàng hảiHàng hải & Kinh doanh36,830609
Nhân vănTiếng TrungTiếng AnhLịch sửNgôn ngữ học và đa ngôn ngữTâm lý31,970 528
Khoa họcSinh họcSinh học và Kinh doanhSinh học và Khoa học thực phẩmSinh học và Hóa dượcSinh học và Y sinhHóa học và Hóa sinhHóa học, Hóa sinh & Khoa học môi trườngHóa học, Hóa sinh & Khoa học thực phẩmData Science and AI (Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo)  Khoa học môi trườngToán họcToán học và Tài chínhVật lýVật lý và Kỹ thuật vi điện tử32,940545
Khoa học xã hộiKinh tếKinh tế và Kinh doanhTâm lýTâm lý và Sinh họcTâm lý và Vấn đề toàn cầuXã hội học31,970 528
Thể thaoThể thao và Quản lí 31,970 528

2. Chương trình song bằng 

hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-3

Sinh viên học song bằng nghĩa là theo học chương trình kép, sẽ tốt nghiệp với 2 tấm bằng cử nhân thay vì chương trình bằng đơn (1 bằng) thông thường. 

Sau đây là Bảng học phí chương trình song ngành tại Đại học Công nghệ Nanyang Singapore:

Ngành đào tạoHọc phí
(SGD)
Học phí (triệu VNĐ)
Kế toán và Kinh doanh36,830609
Ngành Khoa học, Y sinh và Y học Trung quốc32,950545
Kinh doanh & Tin học36,830609
Kinh doanh & Khoa học máy tính36,830609
Kỹ thuật hàng không và Kinh tế31,970528
Sinh học & Kinh tế31,970528
Kỹ thuật xây dựng dân dụng & Kinh tế31,970528
Hóa học & Sinh học phân tử & Kinh tế32,950545
Khoa học máy tính & Kinh tế32,950545
Kỹ thuật máy tính & Kinh tế32,950545
Kỹ thuật điện tử & Kinh tế32,950545
Kỹ thuật môi trường & Kinh tế31,970528
Kỹ thuật thông tin, Truyền thông & Kinh tế31,970528
Kỹ thuật vật liệu & Kinh tế31,970528
Kỹ sư cơ khí & Kinh tế32,950545

3. Chương trình song ngành

Khi đăng kí song ngành, sinh viên sẽ được học cùng lúc 2 chương trình và được cấp bằng 2 ngành riêng biệt.

Chương trình song ngành áp dụng với các ngành đào tạo sau:

  • Khoa học Y sinh & Kinh doanh
  • Sinh học & Tâm lý
  • Kinh tế và Phân tích truyền thông
  • Kinh tế & Tâm lý
  • Kinh tế với Chính sách công và các vấn đề toàn cầu
  • Lịch sử nghệ thuật & Văn học Anh 
  • Khoa học môi trường với Chính sách công và các vấn đề toàn cầu
  • Toán học & Khoa học máy tính
  • Toán học & Kinh tế
  • Vật lý & Toán học
  • Tâm lý và Phân tích truyền thông
  • Tâm lý với ngành Ngôn ngữ học và đa ngôn ngữ

Học phí đối với chương trình song ngành là 31,970 – 32,950 SGD (tương đương 528 – 545 triệu VNĐ).

4. Chương trình sau đại học 

hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-4

Học phí của chương trình sau đại học dao động từ 32,240 – 55,000 SGD/năm (tương đương 533 – 909 triệu VNĐ).

Chương trình sau đại học tại Đại học Công nghệ Nanyang đào tạo các chuyên ngành sau:

  • Quản trị Kinh doanh
  • Nghệ thuật & Truyền thông và Thiết kế
  • Sinh học
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Quản lý xây dựng quốc tế
  • Hàng hải
  • Khoa học máy tính & Kỹ thuật
  • Kỹ thuật điện điện tử 
  • Nhân văn
  • Kỹ thuật & Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật hàng không & Cơ khí
  • Khoa học xã hội
  • Sư phạm
  • Truyền thông 

III. Dự tính chi phí sinh hoạt hàng tháng 

Bên cạnh khoản học phí, chi phí sinh hoạt hàng tháng khi học tại Đại học Công nghệ Nanyang hàng tháng được ước tính như sau:

  • Chỗ ở (nằm trong khuôn viên trường): 255 – 590 SGD
  • Ăn uống: 300 – 400 SGD
  • Chi phí đi lại, sách và cá nhân: 320 – 540 SGD

Như vậy, tổng cộng chi phí hàng tháng rơi vào khoảng 875 – 1530 SGD/tháng.

IV. Điều kiện tuyển sinh của Đại học Công nghệ Nanyang đối với sinh viên Việt Nam 

Để đăng kí nhập học hệ cử nhân tại Đại học Công nghệ Nanyang, bạn cần hoàn thành chương trình lớp 12 tại Việt Nam với thành tích học tập xuất sắc, đồng thời phải tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa. Bên cạnh đó, bạn còn phải đáp ứng được một trong các yêu cầu về tiếng Anh như sau:

  • ELTS 6.0 trở lên với kỹ năng viết từ 6.0 trở lên
  • TOEFL 90 trở lên 
  • SAT 1250 trở lên

Nếu đậu vòng xét tuyển hồ sơ, bạn sẽ được mời tham dự kì thi kiểm tra đầu vào tại TP.HCM do trường tổ chức. Lệ phí dự thi là 50 SGD (tương đương với 826.000VNĐ). Bạn bắt buộc phải thi môn tiếng Anh và đồng thời phải chọn 2 trong những môn sau để thi:

  • Hóa học
  • Tiếng Trung
  • Toán
  • Vật lý

V. Học bổng của trường Đại học công nghệ Nanyang

hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-5

Học bổng chương trình đại học tại trường Đại học Công nghệ Nanyang dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa cũng như thể hiện được khả năng lãnh đạo. Chính sách học bổng gồm:

  • Miễn toàn bộ tiền học
  • Trợ cấp chi phí sinh hoạt: 6.500 SGD/năm
  • Trợ cấp phí nhà ở: 2000 SGD/năm
  • Trợ cấp mua máy tính: 1750 SGD/năm
  • Trợ cấp phí đi lại: 5000 SGD/năm

Một số học bổng mà bạn có thể tham khảo là: 

  • Học bổng chương trình cử nhân Yang của trường Nanyang Singapore University
  • Học bổng Nanyang
  • Học bổng Đại học Công nghệ Nangyang (Nanyang Singapore University)
  • Học bổng Nhân văn & Nghệ thuật và Khoa học xã hội
  • Học bổng ASEAN
  • Học bổng Nanyang Singapore University về Khoa học và Kỹ thuật

VI. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại Đại học công nghệ Nanyang

hoc-phi-dai-hoc-cong-nghe-nanyang-6

Sau khi tốt nghiệp Đại học Công nghệ Nangyang, bạn sẽ có được rất nhiều cơ hội làm việc tại Singapore cũng như nhiều nước trên thế giới. Với tấm bằng chất lượng và được đánh giá cao, bạn có thể dễ dàng nộp đơn vào những công ty hàng đầu phù hợp với chuyên ngành của mình.

Đại học Công nghệ Nanyang từng tuyên bố với báo chí rằng trong khoảng 6.000 sinh viên tốt nghiệp được khảo sát, gần 90% đã tìm được việc làm trong vòng 6 tháng sau khi hoàn thành kì thi cuối cùng. 

Sinh viên tốt nghiệp có mức lương cao, trung bình hàng tháng là 3.487 SGD đối với công việc toàn thời gian. Mức lương trung bình hàng tháng của sinh viên mới tốt nghiệp cũng cao, nằm ở mức 3.303 SGD. 

Trên đây là những thông tin chi tiết về mức học phí của trường Đại học công nghệ Nanyang. JobTest hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có thêm những hiểu biết về ngôi trường đại học danh tiếng này, giúp bạn có thêm định hướng cho tương lai.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here